Máy đo đường huyết Clever Check TD 4230 được sản xuất theo công nghệ của Đức, với độ chính xác cao, cho kết quả kiểm tra chỉ sau 7 giây. Có thể nói đây là một loại máy kiểm tra đường huyết tốt nhất hiện nay
Gọi ngay 0942102233 (Anh Hải) để được tư vấn thêm
Giao hàng
Giao Hàng Nhanh (nội thành Tp HCM)
Hỗ trợ ship hàng COD toàn quốc (giao hàng thu tiền tận nơi).
Thanh toán
Hỗ trợ mua trả góp lãi xuất cực thấp
Thanh Toán Tiền mặt và chuyển khoản
Miễn phí thanh toán thẻ ATM
Thẻ VISA và MASTER CARD (Tính phí 1.5%)
Những ưu điểm vượt trội của máy đo đường huyết Clever Check TD 4230
Sử dụng công nghệ cao, vượt trội về chất lượng, đem lại sự tin tưởng của người dùng.
Có các chế độ cảnh báo các mức đo.
Màn hình màu LCD dễ nhìn.
Cho kết quả nhanh chỉ sau 7 giây.
Bộ nhớ lớn, lưu được kết quả của nhiều lần đo trước đó.
Có tính trung bình kết quả các lần đo sau các khoảng thời gian 7, 14, 21, ... , 90 ngày.
Dễ thao tác khi sử dụng.
Có thể đo trước khi ăn hoặc sau khi ăn 2 giờ, tránh được sự ảnh hưởng của việc giảm lượng hồng cầu và mất nước sau thời gian dài không ăn như khi đi xét nghiệm ở bệnh viện.
Giảm được chi phí đi kiểm tra ở các bệnh viện và các trung tâm y tế.
Chức năng hẹn giờ giúp người bệnh kiểm soát tốt lượng đường trong máu.
Que thử mua dễ dàng với mức giá phải chăng.
Một bộ Máy đo đường huyết Clever Check TD 4230 bao gồm
01 máy do đường huyết
25 kim lấy máu
01 bút lấy máu
Sổ theo dõi bệnh
Tài liệu hướng dẫn tiếng Anh
Tài liệu hướng dẫn tiếng Việt
Túi đựng máy.
Tặng kèm 01 lọ 25 que đo kiểm tra đường huyết
Kích cỡ: 88mm (L) x 53 mm (W) x 15 mm (H)
Trọng lượng: 43.58g
Nguồn năng lượng: 1 pin CR2032, tiết kiệm năng lượng, tự động tắt sau 3 phút không có bất cứ hoạt động nào.
Cổng giao tiếp bên ngoài: Giao tiếp chuẩn RS232 với máy vi tính
Điều kiện hoạt động: 100C đến 400C, dưới 85% R.H (không ngưng tụ).
Điều kiện bảo quản/vận chuyển: 40C đến 400C, dưới 85% R.H.
Phạm vi đo lường: 30 đến 600 mg/dL (1.1 đến 33.3 mmol/L).
Đơn vị đo lường: mg/dL hoặc mmol/L.
Thiết bị đã được xác nhận đạt tiêu chuẩn yêu cầu về an toàn và điện bao gồm: IEC 60601-1, EN 60601-1, IEC 61010-1, EN 61010-1, EN 61010-2-101, EN 60601-1-2, EN 61326.